Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cũng như


comme; de même
Chị ấy cũng như mẹ chị ấy rất hiền lành
elle est comme sa mère très douce
Cũng như cha anh ấy, anh ấy không hút thuốc
de même que son père, il ne fume pas



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.